Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép hộp chất lượng cao, giá thành cạnh tranh để sử dụng trong dự án của mình. Thì thép hộp visa có thể là một lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của bạn. Sản phẩm chất lượng cao, có độ bền tốt, khả năng chịu lực, chống oxy hóa đạt tiêu chuẩn, giá thành rẻ hơn so với các thường thiệu khác.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về sản phẩm thép hộp visa và phân tích lý do tại sao nên lựa chọn sản phẩm cho công trình. Đồng thời chúng tôi cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất tại nhà máy ống thép Visa để khách hàng tham khảo và so sánh giá với các thương hiệu khác.
Giới thiệu Thép Hộp Visa
Thép hộp visa là một loại vật liệu xây dựng bằng thép được sản xuất thép dạng hình ống, có cấu trúc rỗng. Được sản xuất thành hình hộp chữ nhật, hình hộp vuông và hình ống tròn. Sản phẩm được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng của công trình.
Thép hộp visa có đặc tính chịu lực cao, độ bền cơ học tốt, độ chính xác kích thước cao và dễ dàng để gia công và lắp ráp. Ngoài ra nhờ lớp phủ mạ kẽm chất lượng cao, san phẩn có khả năng chống ăn mòn tốt khi sử dụng ngoài trời.
>>> Tham khảo ngay sản phẩm thép hộp hòa phát chất lượng cao – đáp ứng mọi tiêu chuẩn mọi công trình.
Giới thiệu công ty Thép Visa
Công ty TNHH SX TM XNK THÉP VISA được thành lập vào ngày 10/06/2010 từ một đại lý thép nhỏ với khoảng 10 lao động. Sau hơn 10 năm phát triển, công ty đã mở rộng quy mô với tổng diện tích nhà xưởng hơn 30.000m2 và hệ thống quản lý đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2008.
Công ty sở hữu nguồn nguyên liệu phôi thép nhập khẩu từ các thị trường uy tín như Nhật, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga và Châu Âu. Hệ thống máy móc được đầu tư theo công nghệ tiên tiến nhất, được sắp xếp khoa học để đa dạng hóa sản phẩm, ổn định về chất lượng và giá thành hợp lý. Công suất sản xuất của nhà máy đạt hơn 400.000 tấn mỗi năm và cung cấp sản phẩm cho các đại lý và công trình trong nước cũng như xuất khẩu sang các nước Campuchia, Mianmar, Indonesia, Thái Lan, Lào, Úc và New Zealand.
Lý do tại sao nên lựa chọn thép hộp visa cho công trình
1. Chịu lực tốt: Thép hộp visa có độ cứng và độ chịu lực cao, giúp nó chịu được các tải trọng lớn trong các công trình xây dựng.
2. Độ bền cao: Thép hộp visa có độ bền cơ học tốt, chịu được các tác động và rung động trong quá trình sử dụng, đảm bảo sự an toàn và độ bền của công trình.
3. Dễ gia công và lắp ráp: Thép hộp visa có kích thước chuẩn, dễ dàng gia công và lắp ráp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
4. Chống ăn mòn: Thép visa được bảo vệ bằng lớp sơn chống rỉ, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
5. Giá thành cạnh tranh: Thép Visa có giá thành cạnh tranh nhất so với các thương hiệu khác ở phân khúc tầm trung.
>>> Bạn nên xem bài viết: Hướng dẫn cách bảo quản thép hộp đúng cách
Cập nhật bảng giá thép hộp visa mới nhất [ 16/09/2023 ]
Hiện nay, trên thị trường có nhiều nhà sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép hộp. Có thể kể đến các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim…Tuy nhiên Thép Visa vẫn được người tiêu dùng lựa chọn ở phân khúc tầm trung. Nhờ chất lượng sản phẩm cao và giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
>>> Xem ngay và so sánh: Bảng giá thép hộp hòa phát mới nhất 2023
>>> Xem ngay và so sanh: Bảng giá thép hộp hoa sen mới nhất 2023
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa tại nhà máy.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG VISA HÔM NAY | |||||
Loại hàng | Độ dày | Kg/cây | Cây/bó | Đơn Giá Thép kẽm | Đơn Giá Thép Đen |
Thép Vuông 14×14 | 0.80 | 1.78 | 100 | 34,700 | 31200 |
0.90 | 2.02 | 100 | 39,400 | 35400 | |
1.00 | 2.27 | 100 | 44,300 | 39700 | |
1.10 | 2.52 | 100 | 49,100 | 44100 | |
1.20 | 2.76 | 100 | 53,800 | 48300 | |
Thép Vuông 16×16 | 0.80 | 2.11 | 100 | 41,100 | 36900 |
0.90 | 2.40 | 100 | 46,800 | 42000 | |
1.00 | 2.69 | 100 | 52,500 | 47100 | |
1.10 | 2.98 | 100 | 58,100 | 52200 | |
Thép Vuông 20×20 | 0.80 | 2.59 | 100 | 50,500 | 45300 |
0.90 | 2.95 | 100 | 57,500 | 51600 | |
1.00 | 3.31 | 100 | 64,500 | 57900 | |
1.10 | 3.67 | 100 | 71,600 | 64200 | |
1.20 | 4.03 | 100 | 78,600 | 70500 | |
1.25 | 4.31 | 100 | 84,000 | 75400 | |
1.30 | 4.49 | 100 | 87,600 | 78600 | |
Thép Vuông 25×25 | 0.80 | 3.28 | 100 | 64,000 | 57400 |
0.90 | 3.73 | 100 | 72,700 | 65300 | |
1.00 | 4.19 | 100 | 81,700 | 73300 | |
1.10 | 4.64 | 100 | 90,500 | 81200 | |
1.20 | 5.10 | 100 | 99,500 | 89300 | |
1.25 | 5.46 | 100 | 106,500 | 95600 | |
1.30 | 5.69 | 100 | 111,000 | 99600 | |
1.60 | 7.06 | 100 | 137,700 | 123600 | |
Thép Vuông 30×30 | 0.80 | 3.97 | 100 | 77,400 | 69500 |
0.90 | 4.52 | 100 | 88,100 | 79100 | |
1.00 | 5.07 | 100 | 98,900 | 88700 | |
1.10 | 5.62 | 100 | 109,600 | 98400 | |
1.20 | 6.17 | 100 | 120,300 | 108000 | |
1.30 | 6.89 | 100 | 134,400 | 120600 | |
1.40 | 7.38 | 100 | 143,900 | 129200 | |
1.55 | 8.27 | 100 | 161,300 | 144700 | |
1.60 | 8.54 | 100 | 166,500 | 149500 | |
1.80 | 9.62 | 100 | 187,600 | 168400 | |
2.00 | 10.70 | 100 | 208,700 | 187300 | |
Thép Vuông 38×38 | 0.90 | 5.90 | 100 | 115,100 | 103300 |
1.00 | 6.61 | 100 | 128,900 | 115700 | |
1.10 | 7.33 | 100 | 142,900 | 128300 | |
1.30 | 9.29 | 100 | 181,200 | 162600 | |
1.60 | 11.14 | 100 | 217,200 | 195000 | |
Thép Vuông 40×40 | 0.90 | 6.09 | 49 | 118,800 | 106600 |
1.00 | 6.83 | 49 | 133,200 | 119500 | |
1.10 | 7.58 | 49 | 147,800 | 132700 | |
1.20 | 8.32 | 49 | 162,200 | 145600 | |
1.30 | 9.29 | 49 | 181,200 | 162600 | |
1.40 | 9.81 | 49 | 191,300 | 171700 | |
1.60 | 11.51 | 49 | 224,400 | 201400 | |
1.80 | 12.90 | 49 | 251,600 | 225800 | |
2.00 | 14.45 | 49 | 281,800 | 252900 | |
Thép Vuông 50×50 | 1.10 | 9.53 | 49 | 185,800 | 166800 |
1.20 | 10.47 | 49 | 204,200 | 183200 | |
1.25 | 11.22 | 49 | 218,800 | 196400 | |
1.30 | 11.68 | 49 | 227,800 | 204400 | |
1.40 | 12.11 | 49 | 236,100 | 211900 | |
1.55 | 14.02 | 49 | 273,400 | 245400 | |
1.60 | 14.49 | 49 | 282,600 | 253600 | |
1.80 | 15.99 | 49 | 311,800 | 279800 | |
2.00 | 17.85 | 49 | 348,100 | 312400 |
Gọi ngay để được tư vẫn & báo giá chính xác theo đơn đặt hàng
BẢNG GIÁ THÉP CHỮ NHẬT VISA HÔM NAY | |||||
Loại Hàng | Độ dày | Kg/cây | Cây/bó | Đơn Giá Thép kẽm | Đơn Giá Thép Đen |
Thép chữ nhật 10×20 | 0.80 | 1.97 | 50 | 38,400 | 35500 |
0.90 | 2.24 | 50 | 43,700 | 40300 | |
1.00 | 2.51 | 50 | 48,900 | 45200 | |
1.10 | 2.79 | 50 | 54,400 | 50200 | |
1.20 | 3.05 | 50 | 59,500 | 54900 | |
Thép chữ nhật 13×26 | 0.80 | 2.59 | 50 | 50,500 | 46600 |
0.90 | 2.95 | 50 | 57,500 | 53100 | |
1.00 | 3.31 | 50 | 64,500 | 59600 | |
1.10 | 3.67 | 50 | 71,600 | 66100 | |
1.20 | 4.03 | 50 | 78,600 | 72500 | |
1.30 | 4.49 | 50 | 87,600 | 80800 | |
Thép chữ nhật 20×40 | 0.80 | 3.97 | 98 | 77,400 | 71500 |
0.90 | 4.52 | 98 | 88,100 | 81400 | |
1.00 | 5.07 | 98 | 98,900 | 91300 | |
1.10 | 5.62 | 98 | 109,600 | 101200 | |
1.20 | 6.17 | 98 | 120,300 | 111100 | |
1.25 | 6.61 | 98 | 128,900 | 119000 | |
1.30 | 6.89 | 98 | 134,400 | 124000 | |
1.60 | 8.54 | 98 | 166,500 | 153700 | |
Thép chữ nhật 25×50 | 0.80 | 5.00 | 50 | 97,500 | 90000 |
0.90 | 5.70 | 50 | 111,200 | 102600 | |
1.00 | 6.39 | 50 | 124,600 | 115000 | |
1.10 | 7.09 | 50 | 138,300 | 127600 | |
1.20 | 7.78 | 50 | 151,700 | 140000 | |
1.25 | 8.34 | 50 | 162,600 | 150100 | |
1.30 | 8.69 | 50 | 169,500 | 156400 | |
1.60 | 10.77 | 50 | 210,000 | 193900 | |
Thép chữ nhật 30×60 | 0.80 | 6.04 | 50 | 117,800 | 108700 |
0.90 | 6.88 | 50 | 134,200 | 123800 | |
1.00 | 7.72 | 50 | 150,500 | 139000 | |
1.10 | 8.56 | 50 | 166,900 | 154100 | |
1.20 | 9.39 | 50 | 183,100 | 169000 | |
1.25 | 10.06 | 50 | 196,200 | 181100 | |
1.30 | 10.48 | 50 | 204,400 | 188600 | |
1.60 | 13.00 | 50 | 253,500 | 234000 | |
1.80 | 14.65 | 50 | 285,700 | 263700 | |
2.00 | 16.21 | 50 | 316,100 | 291800 | |
Thép chữ nhật 40×80 | 0.80 | 8.11 | 50 | 158,100 | 146000 |
0.90 | 9.24 | 50 | 180,200 | 166300 | |
1.00 | 10.36 | 50 | 202,000 | 186500 | |
1.10 | 11.49 | 50 | 224,100 | 206800 | |
1.20 | 12.61 | 50 | 245,900 | 227000 | |
1.25 | 13.52 | 50 | 263,600 | 243400 | |
1.30 | 14.08 | 50 | 274,600 | 253400 | |
1.60 | 17.46 | 50 | 340,500 | 314300 | |
1.80 | 19.29 | 50 | 376,200 | 347200 | |
2.00 | 21.53 | 50 | 419,800 | 387500 | |
Thép chữ nhật 50×100 | 1.10 | 14.42 | 20 | 281,200 | 259600 |
1.20 | 15.84 | 20 | 308,900 | 285100 | |
1.25 | 17.39 | 20 | 339,100 | 313000 | |
1.30 | 17.67 | 20 | 344,600 | 318100 | |
1.55 | 21.21 | 20 | 413,600 | 381800 | |
1.60 | 22.20 | 20 | 432,900 | 399600 | |
1.80 | 24.24 | 20 | 472,700 | 436300 | |
2.00 | 27.19 | 20 | 530,200 | 489400 | |
Thép chữ nhật 60×120 | 1.30 | 21.27 | 20 | 414,800 | 382900 |
1.60 | 26.37 | 20 | 514,200 | 474700 | |
1.80 | 29.18 | 20 | 569,000 | 525200 | |
2.00 | 32.57 | 20 | 635,100 | 586300 |
Gọi ngay để được tư vẫn & báo giá chính xác theo đơn đặt hàng
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG VISA HÔM NAY | |||||
Loại Hàng | Độ dày | Kg/cây | Cây/bó | Đơn Giá Thép Kẽm | Đơn Giá Thép Đen |
Thép Ống Phi 21 | 0.80 | 2.21 | 127 | 43,100 | 39800 |
0.90 | 2.52 | 127 | 49,100 | 45400 | |
1.00 | 2.82 | 127 | 55,000 | 50800 | |
1.10 | 3.13 | 127 | 61,000 | 56300 | |
1.20 | 3.44 | 127 | 67,100 | 61900 | |
1.25 | 3.68 | 127 | 71,800 | 66200 | |
1.30 | 3.83 | 127 | 74,700 | 68900 | |
1.60 | 4.68 | 127 | 91,300 | 84200 | |
Thép Ống Phi 27 | 0.80 | 2.83 | 127 | 55,200 | 50900 |
0.90 | 3.22 | 127 | 62,800 | 58000 | |
1.00 | 3.62 | 127 | 70,600 | 65200 | |
1.10 | 4.01 | 127 | 78,200 | 72200 | |
1.20 | 4.40 | 127 | 85,800 | 79200 | |
1.25 | 4.72 | 127 | 92,000 | 85000 | |
1.30 | 4.91 | 127 | 95,700 | 88400 | |
1.60 | 6.02 | 127 | 117,400 | 108400 | |
Thép Ống Phi 34 | 0.80 | 3.59 | 61 | 70,000 | 64600 |
0.90 | 4.09 | 61 | 79,800 | 73600 | |
1.00 | 4.59 | 91 | 89,500 | 82600 | |
1.10 | 5.08 | 91 | 99,100 | 91400 | |
1.20 | 5.58 | 91 | 108,800 | 100400 | |
1.25 | 5.98 | 91 | 116,600 | 107600 | |
1.30 | 6.23 | 91 | 121,500 | 112100 | |
1.60 | 7.73 | 91 | 150,700 | 139100 | |
Thép Ống Phi 42 | 0.90 | 5.07 | 61 | 98,900 | 91300 |
1.00 | 5.69 | 61 | 111,000 | 102400 | |
1.10 | 6.31 | 61 | 123,000 | 113600 | |
1.20 | 6.92 | 61 | 134,900 | 124600 | |
1.30 | 7.73 | 61 | 150,700 | 139100 | |
1.60 | 9.58 | 61 | 186,800 | 172400 | |
1.80 | 10.55 | 61 | 205,700 | 189900 | |
2.00 | 11.78 | 61 | 229,700 | 212000 | |
Thép Ống Phi 49 | 1.10 | 7.38 | 61 | 143,900 | 132800 |
1.20 | 8.11 | 61 | 158,100 | 146000 | |
1.30 | 9.05 | 61 | 176,500 | 162900 | |
1.60 | 11.22 | 61 | 218,800 | 202000 | |
1.80 | 12.37 | 61 | 241,200 | 222700 | |
2.00 | 13.80 | 61 | 269,100 | 248400 | |
Thép Ống Phi 60 | 1.10 | 8.95 | 37 | 174,500 | 161100 |
1.20 | 9.82 | 37 | 191,500 | 176800 | |
1.30 | 10.96 | 37 | 213,700 | 197300 | |
1.60 | 13.59 | 37 | 265,000 | 244600 | |
1.80 | 15.00 | 37 | 292,500 | 270000 | |
2.00 | 16.93 | 37 | 330,100 | 304700 | |
Thép Ống Phi 76 | 1.30 | 14.08 | 37 | 274,600 | 253400 |
1.60 | 17.46 | 37 | 340,500 | 314300 | |
1.80 | 19.42 | 37 | 378,700 | 349600 | |
2.00 | 21.72 | 37 | 423,500 | 391000 | |
Thép Ống Phi 90 | 1.30 | 16.77 | 19 | 327,000 | 301900 |
1.60 | 20.80 | 19 | 405,600 | 374400 | |
1.80 | 23.28 | 19 | 454,000 | 419000 | |
2.00 | 25.92 | 19 | 505,400 | 466600 | |
Thép Ống Phi 114 | 1.30 | 21.27 | 10 | 414,800 | 382900 |
1.60 | 26.27 | 10 | 512,300 | 472900 | |
1.80 | 29.75 | 10 | 580,100 | 535500 | |
2.00 | 33.00 | 10 | 643,500 | 594000 |
Bảng giá trên được cập nhật trực tiếp từ nhà máy Thép Visa. Thép Thành Đạt là nhà phân phối cấp 1 được ủy quyền từ nhà máy Thép Visa, chúng tôi luôn đưa ra nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép hộp Visa cho công trình, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vẫn và mua hàng với giá ưu đãi nhất.
Giấy chứng nhận Hợp Chuẩn – Thép Hộp Visa
Địa chỉ mua thép hộp visa uy tín – giá cả cạnh tranh nhất thị trường
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý, bạn nên tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thép hộp. Các cửa hàng vật liệu xây dựng địa phương cũng là một lựa chọn phù hợp để tiết kiệm chi phí vận chuyển. Và khách hàng tìm hiểu chất lượng sản phẩm trực tiếp tại Cửa hàng.
Tuy nhiền phần lớn các cửa hàng vật liệu xây dựng địa phương chuyên bản lẻ, bán đa dạng mặt hàng. Do đó giá thành thường cao hơn các đại lý phân phối chính thức giao động từ 20% – 30%. Vậy nên khi mua thép hộp Visa với số lượng lớn, nên lựa chọn các đại lý chính thức được ủy quyền từ nhà máy thép Visa.
Thép Thành Đạt đại lý phân phối cấp thép hộp Visa được ủy quyền chính thức.
Thép Thành Đạt là đối tác tin cậy lâu năm của nhà máy Thép Visa. Là nhà phân phối cấp 1 được ủy quyền chính thức, chúng tôi phân phối các sản phẩm thép Visa cho các cửa hàng địa phương, phân phối trực tiếp cho công trình. Khi mua thép Visa tại Công ty Thép Thành Đạt khách hàng sẽ nhận được nhiều quyền lợi và ưu đãi hấp dẫn nhất.
Quyền lợi và ưu đãi khi mua thép tại công ty Thép Thành Đạt
Để đảm bảo quyền lợi của khách hàng khi mua thép hộp Visa tại Thép Thành Đạt chúng tôi có những cam kết như sau:
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%.
- Áp giá nhà máy cho các đơn hàng có số lượng lớn.
- Miễn phí hoặc hỗ trợ vận chuyển trong và ngoài nội thành.
- Chiết khấu hoa hồng cho khách hàng có xe bốc tại xưởng.
- Khách hàng được đổi trả nếu sản phẩm có lỗi từ nhà sản xuất.
- Có nhiều ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo tiến độ thi công của công trình.
Thông tin liên hệ đặt hàng
CÔNG TY TNHH SX – TM THÀNH ĐẠT STEEL
VPĐD: Số 75, Đ. số 22, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp.hcm.
Email: thepthanhdat24h@gmail.com.
Hotline + zalo: 0777 0999 88 Mrs. Hà – 0336 337 399 Mrs. Nga
Website: https://thephopthanhdat.com/
Để cập nhật bảng giá thép các loại mới nhất, hãy theo dõi fanpage Thép Thành Đạt. Chúng tôi cập nhật giá thép mỗi ngày, ngoài ra bạn có thể xem thêm các bài viết chia sẻ hữu ích về lĩnh vực thép.